Có 2 kết quả:

浩淼 hào miǎo ㄏㄠˋ ㄇㄧㄠˇ浩渺 hào miǎo ㄏㄠˋ ㄇㄧㄠˇ

1/2

hào miǎo ㄏㄠˋ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) extending into the distance

Bình luận 0

hào miǎo ㄏㄠˋ ㄇㄧㄠˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) vast
(2) extending into the distance

Bình luận 0